Thông số kỹ thuật
Bảng 2: Tính chất cơ học của ASTM A537 Loại 1
Năng suất (MPa) |
Độ bền kéo (MPa) |
Độ giãn dài A50mm |
Độ giãn dài A200mm |
độ dày |
345 |
485-620 |
22% |
18% |
< 65 |
310 |
450/585 |
22% |
18% |
> 65 < 100 |
(Giá trị tối thiểu trừ khi có quy định khác)
(Xin lưu ý: thông tin kỹ thuật ở trên chỉ mang tính hướng dẫn – để biết thông số kỹ thuật chính xác, vui lòng kiểm tra với Nhóm bán hàng của chúng tôi)
Bảng 1: Thành phần hóa học của ASTM A537 Loại 1
C |
0.24 |
sĩ |
0.15/0.50 |
mn <40mm |
0.70/1.35 |
mn > 40mm |
1.00/1.60 |
P |
0.035 |
S |
0.035 |
Cr |
0.25 |
mo |
0.80 |
Ni |
0.25 |
cu |
0.35 |
(Giá trị tối đa trừ khi có quy định khác)
ASTM A537 Loại 2Thép ASTM A537 Loại 2 là vật liệu có năng suất và độ bền kéo cao hơn được sử dụng trong chế tạo bình chịu áp lực và nồi hơi thép.
Thép bao gồm sự hợp kim của carbon, mangan và silicon và được xử lý nhiệt bằng phương pháp tôi và tôi luyện để mang lại độ bền còn lại cho vật liệu. Được cung cấp bởi các nhà chế tạo hàng đầu thế giới, ASTM A537 Loại 2 là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa dầu.
Gnee Steel sẽ cung cấp các tấm ASTM A537 Loại 2 từ kho hoặc trực tiếp từ nhà máy. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ cắt thép bao gồm cắt bằng ngọn lửa dựa trên CAD để cắt thép của bạn thành các hình dạng cụ thể.
Bảng 2: Tính chất cơ học của ASTM A537 Loại 2
Năng suất (MPa) |
Độ bền kéo (MPa) |
Độ giãn dài A50mm |
Độ giãn dài A200mm |
độ dày |
415 |
550/690 |
22% |
- |
< 65 |
380 |
515/655 |
22% |
- |
> 65 < 100 |
315 |
485/620 |
20% |
- |
> 100 < 150 |
(Giá trị tối thiểu trừ khi có quy định khác)
(Xin lưu ý: thông tin kỹ thuật ở trên chỉ mang tính hướng dẫn – để biết thông số kỹ thuật chính xác, vui lòng kiểm tra với Nhóm bán hàng của chúng tôi)
Bảng 1: Thành phần hóa học của ASTM A537 Loại 2
C |
0.24 |
sĩ |
0.15/0.50 |
mn <40mm |
0.70/1.35 |
mn > 40mm |
1.00/1.60 |
P |
0.035 |
S |
0.035 |
Cr |
0.25 |
mo |
0.80 |
Ni |
0.25 |
cu |
0.35 |