304 |
C: ≤ 0,08%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5% |
Khả năng chống ăn mòn chung tuyệt vời, khả năng định dạng tốt và khả năng hàn. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng kiến trúc khác nhau. |
304L |
C: ≤ 0,03%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 18-20%, Ni: 8-12% |
Biến thể carbon thấp của 304 với khả năng hàn được cải thiện. Thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường có mối quan tâm về độ nhạy. |
316 |
C: ≤ 0,08%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3% |
Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại clorua và môi trường axit. Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng hải và hóa chất. |
316L |
C: ≤ 0,03%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3% |
Biến thể carbon thấp của 316 với khả năng hàn được cải thiện và khả năng chống nhạy cảm. Thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường ăn mòn. |
317L |
C: ≤ 0,03%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 18-20%, Ni: 11-15%, Mo: 3-4% |
Hàm lượng molypden cao hơn để tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở. Thích hợp cho môi trường ăn mòn và xử lý hóa chất. |
321 |
C: ≤ 0,08%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 17-19%, Ni: 9-12%, Ti: 5xC-0,70% |
Ổn định với titan để ngăn chặn sự nhạy cảm và ăn mòn giữa các hạt. Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao và bộ trao đổi nhiệt. |
347 |
C: ≤ 0,08%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 17-19%, Ni: 9-13%, Nb: 10xC-1,10% |
Ổn định với niobi để ngăn chặn sự nhạy cảm và ăn mòn giữa các hạt. Được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. |
310S |
C: ≤ 0,08%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,030%, Cr: 24-26%, Ni: 19-22% |
Sức đề kháng tuyệt vời với nhiệt độ cao và quá trình oxy hóa. Được sử dụng trong lò xử lý nhiệt, ống bức xạ và các ứng dụng nhiệt độ cao khác. |
904L |
C: ≤ 0,02%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,045%, S: ≤ 0,035%, Cr: 19-23%, Ni: 23-28%, Mo: 4-5% |
Thép không gỉ austenit hợp kim cao với khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong nhiều môi trường. Được sử dụng trong điều kiện ăn mòn nghiêm trọng. |
SAF 2205 |
C: ≤ 0,03%, Mn: ≤ 2,00%, P: ≤ 0,030%, S: ≤ 0,020%, Cr: 22-23%, Ni: 4,5-6,5%, Mo: 3-3,5%, N: 0,14-0,20 % |
Thép không gỉ kép có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn do ứng suất clorua tuyệt vời. Thích hợp cho các ứng dụng ngoài khơi và hàng hải. |
SAF 2507 |
C: ≤ 0,03%, Mn: ≤ 1,20%, P: ≤ 0,035%, S: ≤ 0,020%, Cr: 24-26%, Ni: 6-8%, Mo: 3-5%, N: 0,24-0,32 % |
Thép không gỉ siêu kép với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở tuyệt vời. Được sử dụng trong môi trường tích cực. |
254 SMO |
C: ≤ 0,020%, Mn: ≤ 1,00%, P: ≤ 0,030%, S: ≤ 0,010%, Cr: 19,5-20,5%, Ni: 17,5-18,5%, Mo: 6-6,5%, Cu: 0,5-1,0 %, N: 0,18-0,22% |
Thép không gỉ hiệu suất cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit clorua. Được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và ngoài khơi. |